saxony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saxony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saxony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saxony.

Từ điển Anh Việt

  • saxony

    /'sæksni/

    * danh từ

    len xacxoni (của Đức)

    quần áo bằng len xacxoni

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saxony

    an area in Germany around the upper Elbe river; the original home of the Saxons

    Synonyms: Sachsen, Saxe