saxist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saxist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saxist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saxist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saxist
Similar:
saxophonist: a musician who plays the saxophone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).