sch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sch.
Từ điển Anh Việt
sch
* (viết tắt)
trường học (school)
Từ liên quan
- sch
- schmo
- schwa
- schema
- scheme
- scheol
- schism
- schist
- schiz-
- schizo
- schlep
- schnoz
- school
- schorl
- schrod
- schtik
- schulz
- schuss
- schappe
- scheele
- scheldt
- schemer
- scherzo
- schinus
- schizo-
- schlepp
- schlier
- schlock
- schmalz
- schmear
- schmeer
- schmidt
- schmuck
- schnaps
- schnook
- schnorr
- scholar
- scholia
- schools
- schtick
- schtikl
- schwann
- schweiz
- schedule
- schemata
- scheming
- schiedam
- schiller
- schistic
- schizaea