schorl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schorl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schorl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schorl.
Từ điển Anh Việt
schorl
/ʃɔ:l/
* danh từ
(khoáng chất) tuamalin đen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schorl
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đá tuamalin
truamalin đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schorl
black tourmaline