scheming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scheming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheming.
Từ điển Anh Việt
scheming
/'ski:miɳ/
* tính từ
có kế hoạch, có mưu đồ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scheming
* kỹ thuật
toán & tin:
phối hợp (màu sắc)
xây dựng:
phối hợp màu sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scheming
Similar:
scheme: form intrigues (for) in an underhand manner
scheme: devise a system or form a scheme for
calculating: used of persons
the most calculating and selfish men in the community
Synonyms: calculative, conniving, shrewd
designing: concealing crafty designs for advancing your own interest
a selfish and designing nation obsessed with the dark schemes of European intrigue"- W.Churchill
a scheming wife
a scheming gold digger