shrewd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shrewd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrewd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrewd.
Từ điển Anh Việt
shrewd
/ʃru:d/
* tính từ
khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo
a shrewd face: mặt khôn
a shrewd reasoning: sự lập luận sắc
đau đớn, nhức nhối
buốt, thấu xương (rét)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shrewd
Similar:
astute: marked by practical hardheaded intelligence
a smart businessman
an astute tenant always reads the small print in a lease
he was too shrewd to go along with them on a road that could lead only to their overthrow
Synonyms: sharp
calculating: used of persons
the most calculating and selfish men in the community
Synonyms: calculative, conniving, scheming