astute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astute.
Từ điển Anh Việt
astute
/əs'tju:t/
* tính từ
sắc sảo, tinh khôn
láu, tinh ranh, mánh khoé