astute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astute.

Từ điển Anh Việt

  • astute

    /əs'tju:t/

    * tính từ

    sắc sảo, tinh khôn

    láu, tinh ranh, mánh khoé

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astute

    marked by practical hardheaded intelligence

    a smart businessman

    an astute tenant always reads the small print in a lease

    he was too shrewd to go along with them on a road that could lead only to their overthrow

    Synonyms: sharp, shrewd