calculative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculative.

Từ điển Anh Việt

  • calculative

    xem calculation

Từ điển Anh Anh - Wordnet