conniving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conniving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conniving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conniving.
Từ điển Anh Việt
conniving
* tính từ
thâm hiểm, quỷ quyệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conniving
Similar:
connive: encourage or assent to illegally or criminally
scheme: form intrigues (for) in an underhand manner
collusive: acting together in secret toward a fraudulent or illegal end
calculating: used of persons
the most calculating and selfish men in the community
Synonyms: calculative, scheming, shrewd