scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheme.

Từ điển Anh Việt

  • scheme

    /ski:m/

    * danh từ

    sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp

    the scheme of colour: nguyên tắc phối hợp các màu

    kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ

    to lay a scheme: sắp đặt một âm mưu

    lược đồ, giản đồ, sơ đồ

    * động từ

    vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)

    âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)

  • scheme

    sơ đồ

    axiom s. sơ đồ tiên đề

    computational s. sơ đồ tính

    induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp

    labelling s. (máy tính) sơ đồ mã hoá

    partial recursive s. (logic học) sơ đồ đệ quy bộ phận

    primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ

    proof s. (logic học) sơ đồ chứng minh

    restricted induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp thu hẹp

    transfer s. sơ đồ đọc và ghi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scheme

    * kinh tế

    âm mưu

    bảng biểu

    chương trình

    dàn bài

    dàn ý

    đề cương

    đồ biểu

    đồ giải

    kế hoạch

    mưu đồ

    phương án

    quy hoạch

    sơ đồ

    sự sắp xếp

    sự sắp xếp chế độ (tiền thưởng, hưu bổng..)

    * kỹ thuật

    bản thiết kế

    biểu đồ

    đồ án

    đồ thị

    dự án

    giản đồ

    hệ thống

    kế hoạch

    lập dự án

    lập kế hoạch

    lược đồ

    mưu toan

    sơ đồ

    thiết kế

    điện lạnh:

    cách mắc

    xây dựng:

    đồ án (thiết kế)

    mưu đồ

    cơ khí & công trình:

    lập sơ đồ

    điện:

    vạch kế hoạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scheme

    an elaborate and systematic plan of action

    Synonyms: strategy

    form intrigues (for) in an underhand manner

    Synonyms: intrigue, connive

    devise a system or form a scheme for

    Similar:

    dodge: a statement that evades the question by cleverness or trickery

    Synonyms: dodging

    system: a group of independent but interrelated elements comprising a unified whole

    a vast system of production and distribution and consumption keep the country going

    schema: an internal representation of the world; an organization of concepts and actions that can be revised by new information about the world

    outline: a schematic or preliminary plan

    Synonyms: schema