scheme of composition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scheme of composition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheme of composition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheme of composition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scheme of composition

    * kinh tế

    phác đồ khất nợ

    phác độ khất nợ