strategy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strategy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strategy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strategy.

Từ điển Anh Việt

  • strategy

    /'strætidʤi/

    * danh từ

    chiến lược

  • Strategy

    (Econ) Chiến lược.

  • strategy

    (lý thuyết trò chơi) chiến lược

    s. for a game chiến lược của một trò chơi

    completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp

    dominant s. chiến lược khống chế

    duplicated s. chiến lược lặp

    essential s. chiến lược cốt yếu

    extended s. chiến lược mở rộng

    invariant s. chiến lược bất biến

    mixed s. chiến lược hỗn tạp

    optimal s. chiến lược tối ưu

    pure s. chiến lược thuần tuý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strategy

    * kinh tế

    chiến lược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strategy

    the branch of military science dealing with military command and the planning and conduct of a war

    Similar:

    scheme: an elaborate and systematic plan of action