system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system.

Từ điển Anh Việt

  • system

    /'sistim/

    * danh từ

    hệ thống; chế độ

    system of philosophy: hệ thống triết học

    river system: hệ thống sông ngòi

    nervous system: hệ thần kinh

    socialist system: chế độ xã hội chủ nghĩa

    phương pháp

    to work with system: làm việc có phương pháp

    (the system) cơ thể

    medicine has passed into the system: thuốc đã ngấm vào cơ thể

    hệ thống phân loại; sự phân loại

    natural system: hệ thống phân loại tự nhiên

  • system

    hệ, hệ thống

    s. of algebraic form hệ dạng đại số

    s. of equations hệ phương trình

    s. of imprimitivity (đại số) miền không nguyên thuỷ

    s. of logarithm hệ lôga

    s. of nets hệ lưới

    s. of numeration hệ đếm . of reference (cơ học) hệ qui chiếu; (hình học) hệ toạ độ

    s. of representatives hệ đại biểu

    s. of transitivity (đại số) hệ bắc cầu

    accounting s. hệ thống đếm

    adjoint s. hệ phó

    algebraic s. (đại số) hệ đại số

    autonomous s. (điều khiển học) hệ ôtonom

    axiomatic s. (logic học) hệ tiên đề

    closed s. hệ đóng

    complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ

    computing s. hệ tính toán

    connected s.s hệ liên thông

    conservative s. hệ bảo toàn

    contravariant s. hệ phân biến

    control s. hệ điều khiển

    coordinate s. hệ toạ độ

    covariant s. hệ họp biến

    decimal s. hệ thập phân

    direct s. hệ thuận

    dissipation s. hệ hao tán

    distribution s. hệ phân phối

    duodecimal s. hệ thập nhị phân

    dyadic s. hệ nhị phân

    dynamic(al) s. hệ động lực

    feed s. (máy tính) hệ nguồn

    feedblack s. hệ có liên hệ ngược

    formal s. (logic học) hệ hình thức

    hereditary s. hệ di truyền

    hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic

    hypercomplex s. hệ siêu phức

    identifiable s. (thống kê) hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước lượng

    riêng từng tham số)

    indexed s. hệ chỉ số hoá

    inertial s. hệ quán tính

    interlock s. hệ thống cản

    invariant s. hệ bất biến

    inverse s. hệ nghịch

    inverse mapping s. hệ ánh xạ ngược

    isothermal s. hệ đẳng nhiệt

    left-handed coordinate s. hệ toạ độ trái

    linear s. hệ tuyến tính

    linearly independent s. (giải tích) hệ độc lập tuyến tính

    local s. hệ địa phương

    lumped-parameter s. hệ các tham số tập trung

    memory s. (máy tính) hệ nhớ

    metering s. hệ thống đo

    MKS s. of units hệ thống đơn vị MKS

    modal s. hệ thống mốt

    modular s. hệ môđula

    multistable s. hệ đa ổn định

    non-convervative s. hệ không bảo toàn

    non-degenerate s. hệ không suy biến

    nonlinear s. hệ phi tuyến

    null s. (hình học) hệ không

    number s. hệ thống số

    octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân

    one-address s. hệ một địa chỉ

    open s. hệ mở

    orthogonal s. hệ trực giao

    orthonormal s. hệ trực chuẩn

    passive s. hệ bị động

    planetary s. (thiên văn) hệ mặt trời

    polar s. hệ cực

    power s. hệ năng lượng

    prime s. hệ nguyên tố

    reading s. hệ đọc

    reducible s. (điều khiển học) hệ khả quy

    regulating s. (điều khiển học) hệ điều chỉnh

    representative s. (đại số) hệ biểu diễn

    right-handed s. hệ thuận

    self-adjustable s. hệ tự điều chỉnh

    self-excite s. hệ tự kích thích

    self-organizing s. hệ tự tổ chức

    self-oscillating s. hệ tự dao động

    syntactical s. hệ cú pháp

    tally s. (toán kinh tế) hệ thống bám chịu

    translating s. hệ thống [dịch, biến đổi]

    transmitting s. (điều khiển học) hệ thống truyền

    ultrastable s. hệ siêu ổn định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system

    * kinh tế

    chế độ

    hệ thống

    * kỹ thuật

    hệ

    hệ (thống)

    hệ thống

    máy làm đá

    phương pháp

    phương thức

    thiết bị

    trang bị

    y học:

    hệ (trong giải phẫu học)

    điện:

    hệ thiết bị

    thiết bị hợp bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • system

    instrumentality that combines interrelated interacting artifacts designed to work as a coherent entity

    he bought a new stereo system

    the system consists of a motor and a small computer

    a group of independent but interrelated elements comprising a unified whole

    a vast system of production and distribution and consumption keep the country going

    Synonyms: scheme

    (physical chemistry) a sample of matter in which substances in different phases are in equilibrium

    in a static system oil cannot be replaced by water on a surface

    a system generating hydrogen peroxide

    a complex of methods or rules governing behavior

    they have to operate under a system they oppose

    that language has a complex system for indicating gender

    Synonyms: system of rules

    a group of physiologically or anatomically related organs or parts

    the body has a system of organs for digestion

    a procedure or process for obtaining an objective

    they had to devise a system that did not depend on cooperation

    the living body considered as made up of interdependent components forming a unified whole

    exercise helped him get the alcohol out of his system

    Similar:

    arrangement: an organized structure for arranging or classifying

    he changed the arrangement of the topics

    the facts were familiar but it was in the organization of them that he was original

    he tried to understand their system of classification

    Synonyms: organization, organisation

    organization: an ordered manner; orderliness by virtue of being methodical and well organized

    his compulsive organization was not an endearing quality

    we can't do it unless we establish some system around here

    Synonyms: organisation