system log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system log.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system log

    * kỹ thuật

    nhật ký hệ thống