system 7 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
system 7 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system 7 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system 7.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
system 7
* kỹ thuật
toán & tin:
System 7
Từ liên quan
- system
- system]
- system 7
- systemic
- systemise
- systemize
- system bus
- system key
- system log
- systematic
- systemiser
- systemizer
- systemless
- system aids
- system call
- system data
- system date
- system disk
- system dump
- system file
- system font
- system load
- system lock
- system loss
- system menu
- system mode
- system node
- system tape
- system task
- system unit
- system user
- systematics
- systematise
- systematism
- systematist
- systematize
- system alarm
- system basic
- system board
- system chart
- system check
- system clock
- system crash
- system cycle
- system earth
- system error
- system fault
- system group
- system image
- system input