system node nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system node nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system node giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system node.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system node

    * kỹ thuật

    nút hệ thống