system call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
system call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system call.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
system call
* kỹ thuật
toán & tin:
gọi hệ thống
lời gọi hệ thống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
system call
an instruction that interrupts the program being executed and passes control to the supervisor
Synonyms: supervisor call instruction
Từ liên quan
- system
- system]
- system 7
- systemic
- systemise
- systemize
- system bus
- system key
- system log
- systematic
- systemiser
- systemizer
- systemless
- system aids
- system call
- system data
- system date
- system disk
- system dump
- system file
- system font
- system load
- system lock
- system loss
- system menu
- system mode
- system node
- system tape
- system task
- system unit
- system user
- systematics
- systematise
- systematism
- systematist
- systematize
- system alarm
- system basic
- system board
- system chart
- system check
- system clock
- system crash
- system cycle
- system earth
- system error
- system fault
- system group
- system image
- system input