system call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system call.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system call

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gọi hệ thống

    lời gọi hệ thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • system call

    an instruction that interrupts the program being executed and passes control to the supervisor

    Synonyms: supervisor call instruction