system user nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system user nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system user giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system user.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system user

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    người dùng hệ thống