system board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system board.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system board

    * kỹ thuật

    bảng hệ thống

    toán & tin:

    bảng mạch hệ thống

    bo mạch hệ thống