system chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system chart

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu đồ hệ thống