systemize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systemize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systemize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systemize.
Từ điển Anh Việt
systemize
/'sistimətaiz/ (systematise) /'sistimətaiz/ (systemize) /'sistimaiz/
* ngoại động từ
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
systemize
* kinh tế
hệ thống hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systemize
Similar:
systematize: arrange according to a system or reduce to a system
systematize our scientific knowledge
Synonyms: systematise, systemise