systemise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
systemise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systemise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systemise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
systemise
Similar:
systematize: arrange according to a system or reduce to a system
systematize our scientific knowledge
Synonyms: systematise, systemize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).