system image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system image

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ảnh hệ thống