system disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system disk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system disk

    * kinh tế

    đĩa mềm hệ thống

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đĩa hệ thống