system tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system tape.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system tape

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    băng hệ thống