system group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system group

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm hệ thống