system mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system mode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system mode

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chế độ hệ thống