systemic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

systemic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systemic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systemic.

Từ điển Anh Việt

  • systemic

    /sis'temik/

    * tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung

    ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • systemic

    * kỹ thuật

    y học:

    toàn thân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • systemic

    affecting an entire system

    a systemic poison