system load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system load

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tải hệ thống