system clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system clock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system clock

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đồng hồ của hệ thống

    toán & tin:

    đồng hồ hệ thống

    mạch xung nhịp hệ thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • system clock

    a time-of-day clock in a computer system

    an electronic device in a computer that issues a steady high-frequency signal that synchronizes all the internal components