system clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
system clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system clock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
system clock
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đồng hồ của hệ thống
toán & tin:
đồng hồ hệ thống
mạch xung nhịp hệ thống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
system clock
a time-of-day clock in a computer system
an electronic device in a computer that issues a steady high-frequency signal that synchronizes all the internal components
Từ liên quan
- system
- system]
- system 7
- systemic
- systemise
- systemize
- system bus
- system key
- system log
- systematic
- systemiser
- systemizer
- systemless
- system aids
- system call
- system data
- system date
- system disk
- system dump
- system file
- system font
- system load
- system lock
- system loss
- system menu
- system mode
- system node
- system tape
- system task
- system unit
- system user
- systematics
- systematise
- systematism
- systematist
- systematize
- system alarm
- system basic
- system board
- system chart
- system check
- system clock
- system crash
- system cycle
- system earth
- system error
- system fault
- system group
- system image
- system input