system bus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system bus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system bus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system bus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system bus

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    buýt hệ thống

    đường dẫn truyền hệ thống

    kênh hệ thống