system check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system check

    * kỹ thuật

    kiểm tra hệ thống

    sự thử nghiệm hệ thống

    toán & tin:

    sự kiểm tra hệ thống