system] nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
system] nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system] giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system].
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
system]
* kỹ thuật
máy kết đông lỏng
máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
máy lạnh ejectơ
máy lạnh kiểu phun
điện lạnh:
hệ thống lạnh ejectơ