system lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system lock

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khóa hệ thống