system data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu hệ thống

    ngày tháng hệ thống