system task nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system task nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system task giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system task.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • system task

    * kỹ thuật

    nhiệm vụ hệ thống

    toán & tin:

    tác vụ hệ thống