supervisor call instruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supervisor call instruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervisor call instruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervisor call instruction.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supervisor call instruction

    Similar:

    system call: an instruction that interrupts the program being executed and passes control to the supervisor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).