supervisor call instruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supervisor call instruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervisor call instruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervisor call instruction.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supervisor call instruction
Similar:
system call: an instruction that interrupts the program being executed and passes control to the supervisor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- supervisor
- supervisory
- supervisorship
- supervisory (s)
- supervisory tone
- supervisory staff
- supervisory timer
- supervisory system
- supervisory program
- supervisory routine
- supervisory signals
- supervisory services
- supervisory software
- supervisor call (svc)
- supervisory signal (svs)
- supervisory responsibility
- supervisor call instruction
- supervisory frame (s-frame)
- supervisory function bit (sfb)
- supervisory and control function (scf)
- supervisory control and data acquisition (scada)