supervisor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supervisor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervisor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervisor.
Từ điển Anh Việt
supervisor
/'sju:pəvaizə/
* danh từ
người giám sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supervisor
one who supervises or has charge and direction of
Similar:
supervisory program: a program that controls the execution of other programs
Synonyms: executive program
Từ liên quan
- supervisor
- supervisory
- supervisorship
- supervisory (s)
- supervisory tone
- supervisory staff
- supervisory timer
- supervisory system
- supervisory program
- supervisory routine
- supervisory signals
- supervisory services
- supervisory software
- supervisor call (svc)
- supervisory signal (svs)
- supervisory responsibility
- supervisor call instruction
- supervisory frame (s-frame)
- supervisory function bit (sfb)
- supervisory and control function (scf)
- supervisory control and data acquisition (scada)