supervisory system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supervisory system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervisory system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervisory system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supervisory system

    * kỹ thuật

    hệ giám sát

    hệ kiểm tra