supervisory responsibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supervisory responsibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervisory responsibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervisory responsibility.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supervisory responsibility
* kinh tế
chức trách giám sát
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chức năng giám sát
toán & tin:
nhiệm vụ giám sát
Từ liên quan
- supervisory
- supervisory (s)
- supervisory tone
- supervisory staff
- supervisory timer
- supervisory system
- supervisory program
- supervisory routine
- supervisory signals
- supervisory services
- supervisory software
- supervisory signal (svs)
- supervisory responsibility
- supervisory frame (s-frame)
- supervisory function bit (sfb)
- supervisory and control function (scf)
- supervisory control and data acquisition (scada)