supervisory responsibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supervisory responsibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervisory responsibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervisory responsibility.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supervisory responsibility

    * kinh tế

    chức trách giám sát

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chức năng giám sát

    toán & tin:

    nhiệm vụ giám sát