supervisory software nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supervisory software nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervisory software giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervisory software.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supervisory software

    specialized programs that reside permanently in the computer's main memory and control the processing of user's programs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).