supervisory and control function (scf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supervisory and control function (scf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervisory and control function (scf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervisory and control function (scf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supervisory and control function (scf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chức năng giám sát và điều khiển