supervisory frame (s-frame) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supervisory frame (s-frame) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervisory frame (s-frame) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervisory frame (s-frame).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supervisory frame (s-frame)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khung giám sát