system of rules nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system of rules nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system of rules giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system of rules.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • system of rules

    Similar:

    system: a complex of methods or rules governing behavior

    they have to operate under a system they oppose

    that language has a complex system for indicating gender

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).