system of rules nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
system of rules nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system of rules giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system of rules.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
system of rules
Similar:
system: a complex of methods or rules governing behavior
they have to operate under a system they oppose
that language has a complex system for indicating gender
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- system
- system]
- system 7
- systemic
- systemise
- systemize
- system bus
- system key
- system log
- systematic
- systemiser
- systemizer
- systemless
- system aids
- system call
- system data
- system date
- system disk
- system dump
- system file
- system font
- system load
- system lock
- system loss
- system menu
- system mode
- system node
- system tape
- system task
- system unit
- system user
- systematics
- systematise
- systematism
- systematist
- systematize
- system alarm
- system basic
- system board
- system chart
- system check
- system clock
- system crash
- system cycle
- system earth
- system error
- system fault
- system group
- system image
- system input