schappe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schappe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schappe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schappe.

Từ điển Anh Việt

  • schappe

    /ʃæp/

    * danh từ

    vải tơ xấu