schappe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schappe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schappe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schappe.
Từ điển Anh Việt
schappe
/ʃæp/
* danh từ
vải tơ xấu
schappe
/ʃæp/
* danh từ
vải tơ xấu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.