schmeer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schmeer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schmeer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schmeer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schmeer

    (Yiddish) a batch of things that go together

    he bought the whole schmeer

    Synonyms: schmear, shmear

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).