schiller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schiller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schiller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schiller.
Từ điển Anh Việt
schiller
* danh từ
(khoáng vật học) ánh sáng màu thanh đồng (ở khoáng vật)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schiller
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hiện tượng sile
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schiller
German romantic writer (1759-1805)
Synonyms: Johann Christoph Friedrich von Schiller