schism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schism.

Từ điển Anh Việt

  • schism

    /'sizm/

    * danh từ

    sự ly giáo; sự phân ly

    tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo

    phái ly giáo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schism

    * kỹ thuật

    ly giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schism

    division of a group into opposing factions

    another schism like that and they will wind up in bankruptcy

    Synonyms: split

    the formal separation of a church into two churches or the withdrawal of one group over doctrinal differences