schismatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schismatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schismatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schismatical.
Từ điển Anh Việt
schismatical
/siz'mætik/
* tính từ+ (schismatical)
/siz'mætikəl/
có khuynh hướng ly giáo
phạm tội ly giáo
* danh từ
người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schismatical
Similar:
schismatic: of or relating to or involved in or characteristic of schism
schismatic sects