schismatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schismatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schismatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schismatically.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schismatically
in a manner that is schismatic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).